Có 6 kết quả:
政务 zhèng wù ㄓㄥˋ ㄨˋ • 政務 zhèng wù ㄓㄥˋ ㄨˋ • 正誤 zhèng wù ㄓㄥˋ ㄨˋ • 正误 zhèng wù ㄓㄥˋ ㄨˋ • 證物 zhèng wù ㄓㄥˋ ㄨˋ • 证物 zhèng wù ㄓㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
government affairs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
government affairs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) true or false?
(2) correct or incorrect
(3) to correct errors (in a document)
(2) correct or incorrect
(3) to correct errors (in a document)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) true or false?
(2) correct or incorrect
(3) to correct errors (in a document)
(2) correct or incorrect
(3) to correct errors (in a document)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exhibit (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exhibit (law)
Bình luận 0